LAS GROUP

JF-9956 D nhựa cách điện ngâm tẩm không dung môi thân thiện với môi trường

    • Nhựa cách điện không dung môi thân thiện với môi trường JF-9956. Loại nhựa này có các đặc điểm:

  • Bay hơi thấp: Lượng khí thải trong quá trình đóng rắn nhỏ hơn 5%.
  • Chống nước tốt: Tỷ lệ hấp thụ nước thấp hơn nhiều so với các loại nhựa cách điện hiện có.
  • Độ bám dính cao: Vượt trội hơn so với các loại nhựa cách điện thông thường.
  • Chịu nhiệt tốt: Phù hợp với cấp cách điện H.
  • Khả năng lưu trữ dài hạn: Độ nhớt thay đổi rất chậm theo thời gian.
  • Nhựa này được đánh giá là lý tưởng cho các ứng dụng cách điện không dung môi thân thiện với môi trường. Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị phát điện bằng năng lượng gió và các yêu cầu cách điện khác

Tải Brochure
Liên hệ mua hàng
    • Nhựa cách điện không dung môi thân thiện với môi trường JF-9956. Loại nhựa này có các đặc điểm:

  • Bay hơi thấp,
  • Khả năng bám dính cao,
  • Khả năng chống nước tốt,
  • Thời gian lưu trữ dài.
  • Nhựa này được đánh giá là lý tưởng cho các ứng dụng cách điện không dung môi thân thiện với môi trường. Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị phát điện bằng năng lượng gió và các yêu cầu cách điện khác.

    Từ khóa: nhựa cách điện, phát thải VOC thấp, thân thiện với môi trường.

    3.6 Thử nghiệm độ bám dính

  • Phương pháp thử nghiệm: Theo tiêu chuẩn GB/T11028, sử dụng dây QZY-2/180 đường kính 1mm, ngâm hai lần và nung ở 155±2℃ trong 6 giờ.
  • Kết quả: Độ bám dính của nhựa JF-9956 cao hơn 70-90% so với nhựa cách điện thông thường (80-100N). Điều này cho thấy hiệu suất vượt trội.
  • Điều kiện thử nghiệm Độ bám dính (N)
    Thông thường 177-197

    3.7 Độ hoạt động phản ứng

  • Phương pháp: Sử dụng phân tích nhiệt DSC để xác định hoạt động phản ứng.
  • Kết quả: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thấp (150-160℃ trong 4-6 giờ), với đỉnh nhiệt hẹp và năng lượng hoạt hóa thấp.
  • 3.8 Khả năng chịu nhiệt

  • Phương pháp: Theo tiêu chuẩn GB/T11026.1-1989, JB/T1544-1999.
  • Kết quả: Nhiệt độ chỉ số T1 = 191, vượt quá 180, phù hợp với cấp cách điện H.
  • 3.9 Khả năng chống chịu môi trường (Salt Spray Test)

  • Nhựa JF-9956 đã vượt qua các thử nghiệm:
    • 168 giờ phun muối,
    • 6 chu kỳ thay đổi độ ẩm,
    • 28 chu kỳ kiểm tra nấm mốc.
  • Kết quả cho thấy nhựa có khả năng chống chịu môi trường vượt trội.
  • Thử nghiệm chịu nước

  • Phương pháp: Ngâm mẫu nhựa trong nước ở nhiệt độ phòng trong 24h và 96h.
  • Kết quả: Tỷ lệ hấp thụ nước cực thấp (0.013% sau 24h).
  • Thời gian ngâm Tỷ lệ hấp thụ nước (%)
    24 giờ 0.013
    96 giờ 0.11

    Thử nghiệm cách điện

  • Phương pháp: Đo điện trở thể tích trước và sau khi ngâm nước.
  • Kết quả: Điện trở giảm rất chậm, chứng minh khả năng chống ẩm tốt.
  • Thời gian ngâm nước Điện trở thể tích (Ω·m)
    Trước khi ngâm 5.0×10¹⁴
    24 giờ 4.4×10¹³
    7 ngày 2.3×10¹³

    Đặc tính và hiệu suất

    Khả năng tương thích với băng mica ít keo

  • Phương pháp: Thử nghiệm trên các cấu trúc cách điện giả lập (mô phỏng VPI).
  • Kết quả: Nhựa JF-9956 tương thích tốt với băng mica ít keo, với hiệu suất vượt trội.
  • Điều kiện thử nghiệm Tổn thất điện môi (tanδ, %) Độ dày (mm) Điện áp đánh thủng (kV) Cường độ điện trường (MV/m)
    Nhiệt độ thường 0.425 0.82 35.4 43.17
    155℃ 0.486 0.775 33 42.58
    180℃ 0.510 0.775 37 47.74

     

    Các đặc tính chính của nhựa JF-9956

  • Bay hơi thấp: Lượng khí thải trong quá trình đóng rắn nhỏ hơn 5%.
  • Chống nước tốt: Tỷ lệ hấp thụ nước thấp hơn nhiều so với các loại nhựa cách điện hiện có.
  • Độ bám dính cao: Vượt trội hơn so với các loại nhựa cách điện thông thường.
  • Chịu nhiệt tốt: Phù hợp với cấp cách điện H.
  • Khả năng lưu trữ dài hạn: Độ nhớt thay đổi rất chậm theo thời gian.